|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gay go
| très difficile; âpre; ardu; rude; dur; (thân mật) coton | | | Tình hình gay go | | situation très difficile | | | Cuộc đấu tranh gay go | | une lutte âpre | | | Công việc gay go | | travail ardu; rude travail | | | Cuộc chiến đấu gay go | | dur combat | | | Việc ấy gay go đấy | | ça, c'est coton |
|
|
|
|